
BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ FASTCA
Áp dụng từ ngày 01 tháng 04 năm 2024
1.Đối với tổ chức, doanh nghiệp
1.1.Bảng giá đăng ký mới chữ ký số FASTCA
| Thời gian sử dụng |
1 năm |
2 năm |
3 năm |
| Giá dịch vụ |
1.400.000 |
2.200.000 |
2.550.000 |
| Token |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
| Giá trước thuế |
1.700.000 |
2.500.000 |
2.850.000 |
| VAT (10%) |
170.000 |
250.000 |
285.000 |
| Tổng thanh toán |
1.870.000 |
2.750.000 |
3.135.000 |
1.2.Bảng giá gia hạn chữ ký số FASTCA
| Thời gian sử dụng |
1 năm |
2 năm |
3 năm |
| Giá dịch vụ |
1.200.000 |
2.000.000 |
2.650.000 |
| Token |
|
|
|
| Giá trước thuế |
1.200.000 |
2.000.000 |
2.650.000 |
| VAT (10%) |
120.000 |
200.000 |
265.000 |
| Tổng thanh toán |
1.320.000 |
2.200.000 |
2.915.000 |
2.Đối với khách hàng cá nhân, cá nhân thuộc tổ chức doanh nghiệp
2.1.Bảng giá đăng ký mới chữ ký số FASTCA
| Thời gian sử dụng |
1 năm |
2 năm |
3 năm |
| Giá dịch vụ |
500.000 |
800.000 |
1.100.000 |
| Token |
300.000 |
300.000 |
300.000 |
| Giá trước thuế |
800.000 |
1.100.000 |
1.400.000 |
| VAT (10%) |
80.000 |
110.000 |
140.000 |
| Tổng thanh toán |
880.000 |
1.210.000 |
1.540.000 |
2.2.Bảng giá gia hạn chữ ký số FASTCA
| Thời gian sử dụng |
1 năm |
2 năm |
3 năm |
| Giá dịch vụ |
500.000 |
800.000 |
1.100.000 |
| Token |
|
|
|
| Giá trước thuế |
500.000 |
800.000 |
1.100.000 |
| VAT (10%) |
50.000 |
80.000 |
110.000 |
| Tổng thanh toán |
550.000 |
880.000 |
1.210.000 |
3.Đối với khách hàng gia hạn trước hạn
| Thời gian sử dụng còn lại (X) (tháng) |
Thời gian cộng dồng (tháng) |
| X <= 6 |
6 |
| 6 < X <= 12 |
12 |
| 12 < X <= 18 |
18 |
| 18 < X <= 24 |
24 |
4.Đối với dịch vụ sau bán hàng
| Thời gian sử dụng |
Cấp lại thiết bị Token |
Điều chỉnh thông tin chữ ký số |
| Giá dịch vụ |
200.000 |
100.000 |
| Token |
300.000 |
|
| Giá trước thuế |
500.000 |
100.000 |
| VAT (10%) |
50.000 |
10.000 |
| Tổng thanh toán |
550.000 |
110.000 |