23:21 13-05-2024

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP (Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)

STTSỐ HIỆU TKTÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1Cấp 2
1234
   LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
01111 Tiền mặt
  1111Tiền Việt Nam
  1112Ngoại tệ
  1113Vàng tiền tệ
02112 Tiền gửi ngân hàng
  1121Tiền Việt Nam
  1122Ngoại tệ
  1123Vàng tiền tệ
03113 Tiền đang chuyển
  1131Tiền Việt Nam
  1132Ngoại tệ
04121 Chứng khoán kinh doanh
  1211Cổ phiếu
  1212Trái phiếu
  1218Chứng khoán và công cụ tài chính khác
05128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  1281Tiền gửi có kỳ hạn
  1282Trái phiếu
  1283Cho vay
  1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
06131 Phải thu khách hàng
07133 Thuế GTGT được khấu trừ
  1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
  1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
08136 Phải thu nội bộ
  1361Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
  1362Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
  1363Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
  1368Phải thu nội bộ khác
09138 Phải thu khác
  1381Tài sản thiếu chờ xử lý
  1385Phải thu về cổ phần hóa
  1388Phải thu khác
10141 Tạm ứng
11151 Hàng mua đang đi đường
12152 Nguyên liệu, vật liệu
13153 Công cụ dụng cụ
  1531Công cụ, dụng cụ
  1532Bao bì, luân chuyển
  1533Đồ dùng cho thuê
  1534Thiết bị, phụ tùng thay thế
14154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
15155 Thành phẩm
  1551Thành phẩm nhập kho
  1557Thành phẩm bất động sản
16156 Hàng hóa
  1561Giá mua hàng hóa
  1562Chi phí thu mua hàng hóa
  1567Hàng hóa bất động sản
17157 Hàng gửi bán đại lý
18158 Hàng hóa kho bảo thuế
19161 Chi sự nghiệp
  1611Chi sự nghiệp năm trước
  1612Chi sự nghiệp năm nay
20171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
21211 Tài sản cố định hữu hình
  2111Nhà cửa, vật kiến trúc
  2112Máy móc, thiết bị
  2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn
  2114Thiết bị quản lý
  2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
  2118Tài sản cố định khác
22212 Tài sản cố định thuê tài chính
  2121Tài sản cố định hữu hình thuê tài chính
  2122Tài sản cố định vô hình thuê tài chính
23213 Tài sản cố định vô hình
  2131Quyền sử dụng đất
  2132Quyền phát hành
  2133Bản quyền, bằng sáng chế
  2134Nhãn hiệu, tên thương mại
  2135Chương trình phần mềm
  2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
  2138Tài sản cố định vô hình khác
24214 Hao mòn tài sản cố định
  2141Hao mòn tài sản cố định hữu hình
  2142Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
  2143Hao mòn tài sản cố định vô hình
  2147Hao mào bất động sản đầu tư
25217 Bất động sản đầu tư
26221 Đầu tư vào công ty con
27222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
28228 Đầu tư khác
  2281Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
  2288Đầu tư khác
29229 Dự phòng tổn thất tài sản
  2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
  2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
  2293Dự phòng nợ phải thu khó đòi
  2294Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
30241 Xây dựng cơ bản dở dang
  2411Mua sắm tài sản cố định
  2412Xây dựng cơ bản
  2413Sửa chữa lớn tài sản cố định
31242 Chi phí trả trước ngắn hạn
32243 Tài sản thuế TNDN hoãn lại
33244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
   LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
34311 Phải trả cho người bán
35333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
  3331Thuế GTGT phải nộp
  33311Thuế GTGT đầu ra
  33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
  3332Thuế tiêu thụ đặc biệt
  3333Thuế xuất, nhập khẩu
  3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
  3335Thuế thu nhập cá nhân
  3336Thuế tài nguyên
  3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
  3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
  33381Thuế bảo vệ môi trường
  33382Các loại thuế khác
  3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
36334 Phải trả người lao động
  3341Phải trả công nhân viên
  3348Phải trả người lao động khác
37335 Chi phí phải trả
38336 Phải trả nội bộ
  3361Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
  3362Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
  3363Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
  3368Phải trả nội bộ khác
39337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
40338 Phải trả, phải nộp khác
  3381Tài sản thừa chờ giải quyết
  3382Kinh phí công đoàn
  3383Bảo hiểm xã hội
  3384Bảo hiểm y tế
  3385Phải trả về cổ phần hóa
  3386Bảo hiểm thất nghiệp
  3387Doanh thu chưa thực hiện
  3388Phải trả, phải nộp khác
41341 Vay và nợ thuê tài chính
  3411Các khoản đi vay
  3412Nợ thuê tài chính
42343 Trái phiếu phát hành
  3431Trái phiếu thường
  34311Mệnh giá trái phiếu
  34312Chiết khấu trái phiếu
  34313Phụ trội trái phiếu
  3432Trái phiếu chuyển đổi
43344 Nhận ký quỹ, ký cược
44347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
45352 Dự phòng phải trả
  3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
  3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
  3523Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
  3524Dự phòng phải trả khác
46353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
  3531Quỹ khen thưởng
  3532Quỹ phúc lợi
  3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
  3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
47356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  3561Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
48357 Quỹ bình ổn giá
   LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
49411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
  4111Vốn góp của chủ sở hữu
  41111Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
  41112Cổ phiếu ưu đãi
  4112Thặng dư vốn cổ phần
  4113Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
  4118Vốn khác
50412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
51413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  4131Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
  4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
52414 Quỹ đầu tư phát triển
53417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
54418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
55419 Cổ phiếu quỹ
56421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
  4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
  4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
57441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
58461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
  4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
  4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
59466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
   LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
60511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
  5111Doanh thu bán hàng hóa
  5112Doanh thu bán các thành phẩm
  5113Doanh thu cung cấp dịch vụ
  5114Doanh thu trợ cấp, trợ giá
  5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
  5118Doanh thu khác
61515 Doanh thu hoạt động tài chính
62521 Các khoản giảm trừ doanh thu
  5211Chiết khấu thương mại
  5212Giảm giá hàng bán
  5213Hàng bán bị trả lại
   LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
63611 Mua hàng
  6111Mua nguyên liệu, vật liệu
  6112Mua hàng hóa
64621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
65622 Chi phí nhân công trực tiếp
66623 Chi phí sử dụng máy thi công
  6231Chi phí nhân công
  6232Chi phí nguyên, vật liệu
  6233Chi phí dụng cụ sản xuất
  6234Chi phí khấu hao máy thi công
  6237Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6238Chi phí bằng tiền khác
67627 Chi phí sản xuất chung
  6271Chi phí nhân viên phân xưởng
  6272Chi phí nguyên, vật liệu
  6273Chi phí dụng cụ sản xuất
  6274Chi phí khấu hao TSCĐ
  6277Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6278Chi phí bằng tiền khác
68631 Giá thành sản xuất
69632 Giá vốn hàng bán
70635 Chi phí tài chính
71641 Chi phí bán hàng
  6411Chi phí nhân viên
  6412Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
  6413Chi phí dụng cụ, đồ dùng
  6414Chi phí khấu hao TSCĐ
  6415Chi phí bảo hành
  6417Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6418Chi phí bằng tiền khác
72642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
  6421Chi phí nhân viên quản lý
  6422Chi phí vật liệu quản lý
  6423Chi phí đồ dùng văn phòng
  6424Chi phí khấu hao TSCĐ
  6425Thuế, phí và lệ phí
  6426Chi phí dự phòng
  6427Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6428Chi phí bằng tiền khác
   LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
73711 Thu nhập khác
   LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
74811 Chi phí khác
75821 Chi phí thuế TNDN
  8211Chi phí thuế TNDN hiện hành
  8212Chi phí thuế TNDN hoãn lại
   TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
76911 Xác định kết quả kinh doanh

 

Bình luận
Đăng bình luận