Chứng từ khấu trừ thuế TNCN – Quy định, mẫu biểu, xử phạt cập nhật mới nhất 2025
Tìm hiểu toàn diện về chứng từ khấu trừ thuế TNCN: quy định cấp, thời hạn, mẫu biểu mới nhất và mức xử phạt nếu sai phạm. Cập nhật theo Thông tư 78/2021/TT-BTC và Nghị định 125/2020/NĐ-CP mới nhất năm 2025.
1. Chứng từ khấu trừ thuế TNCN là gì?
Chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là tài liệu được doanh nghiệp, tổ chức chi trả thu nhập cấp cho người lao động để xác nhận số thuế TNCN đã khấu trừ. Đây là căn cứ để cá nhân:
Tự quyết toán thuế
Làm hồ sơ xin hoàn thuế
Chứng minh thu nhập khi cần thiết (ví dụ xin visa, vay vốn...)
2. Khi nào phải cấp chứng từ khấu trừ thuế TNCN?
Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC và Thông tư 78/2021/TT-BTC:
Có khấu trừ thuế thì phải cấp chứng từ
Cá nhân có yêu cầu thì bắt buộc cấp
Người lao động nghỉ việc thì phải cấp trước khi chấm dứt hợp đồng (nếu có khấu trừ)
3. Mẫu chứng từ khấu trừ TNCN mới nhất năm 2025 – Mẫu CTT56
Áp dụng theo Thông tư 78/2021/TT-BTC:
Nội dung gồm:
Tên đơn vị chi trả thu nhập
Họ tên, MST của người nhận thu nhập
Tổng thu nhập, số thuế đã khấu trừ
Thời gian khấu trừ
Ký tên và đóng dấu/ ký số (tùy hình thức cấp giấy hay điện tử)
4. Thời hạn cấp và hình thức sử dụng
Hình thức: có thể là bản giấy hoặc bản điện tử có ký số
Theo quy định hiện hành tại Thông tư 78/2021/TT-BTC, từ ngày 01/07/2022, doanh nghiệp chỉ được cấp chứng từ khấu trừ thuế TNCN dưới dạng điện tử có ký số.
👉 Chứng từ bản giấy không còn được sử dụng kể từ thời điểm này.
Thời hạn: cấp tại thời điểm trả thu nhập hoặc theo yêu cầu cá nhân, không muộn hơn hạn quyết toán thuế của cá nhân trong năm
5. Các lỗi thường gặp khi cấp chứng từ khấu trừ TNCN
Không cấp khi đã khấu trừ thuế
Sai thông tin người nhận hoặc số thuế khấu trừ
Không ký, không đóng dấu (bản giấy)
Không lưu trữ đúng hạn
6. Mức xử phạt hành vi vi phạm về chứng từ khấu trừ TNCN
Theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP:
Hành vi vi phạm | Mức phạt (VNĐ) | Căn cứ pháp lý |
---|---|---|
Không cấp theo yêu cầu | 2 – 4 triệu đồng | Điều 7 NĐ 125/2020 |
Gây ảnh hưởng đến cá nhân quyết toán | 4 – 8 triệu đồng | Điều 7 NĐ 125/2020 |
Cấp sai nội dung | 5 – 8 triệu đồng | Điều 10 NĐ 125/2020 |
Không báo cáo sử dụng chứng từ | 500.000 – 1.500.000 đồng | Điều 11 NĐ 125/2020 |
7. Trường hợp không cần cấp chứng từ khấu trừ
Cá nhân ủy quyền quyết toán cho đơn vị chi trả
Cá nhân không phát sinh thuế phải khấu trừ
Trường hợp không yêu cầu cấp chứng từ
8. Lưu trữ chứng từ khấu trừ TNCN đúng quy định
Lưu tối thiểu 10 năm
Lưu bản giấy hoặc bản mềm có ký số hợp lệ
Sẵn sàng xuất trình khi cơ quan thuế yêu cầu
9. Xử lý khi chứng từ bị sai sót
Sai tên/MST: Cấp lại chứng từ, thu hồi bản sai
Sai số thuế khấu trừ: Gửi văn bản giải trình kèm chứng từ đúng
Có thể liên hệ cơ quan thuế để được hướng dẫn nếu phát sinh sai lệch nghiêm trọng
10. Dịch vụ hỗ trợ lập và cấp chứng từ TNCN
Đối với các doanh nghiệp chưa có hệ thống quản lý hoặc phần mềm hỗ trợ, có thể sử dụng dịch vụ hỗ trợ:
Tạo mẫu CTT56 đúng chuẩn
Ký số chứng từ điện tử
Hướng dẫn báo cáo tình hình sử dụng chứng từ
Tư vấn quyết toán thuế TNCN trọn gói
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0901 455 988
Email: [email protected]
Website: www.dichvuketoannhanh.com
Thời gian làm việc: 8h00 – 17h00 (Thứ 2 – Thứ 6)
-
KHÓA HỌC THỰC HÀNH KHAI BÁO THUẾ VAT CƠ BẢN
-
Tuyển nhân viên xong, doanh nghiệp đã làm thủ tục đăng ký BHXH chưa?
-
Tác động của Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT đến việc mở doanh nghiệp và hộ kinh doanh dạy học – Cần chuẩn bị gì để tuân thủ pháp luật và tối ưu thuế
-
Hạch toán kế toán và hồ sơ khai thuế tại doanh nghiệp đào tạo, dạy học thêm: Những điều cần biết
-
Hệ số K là gì? Cách giải trình khi hệ số K bất thường
-
Thành lập công ty thời trang: Hướng dẫn thủ tục, chi phí và lưu ý pháp lý 2025